Bảng xếp hạng
STT Câu lạc bộ Tổng điểm
1 CLB Họ Nguyễn Phía Bắc 12.5
2 CLB Golf Họ Ngô 12
3 CLB Họ Lê Miền Bắc 11
4 CLB Golf Phạm Gia 9.5
5 CLB Golf Đặng Gia 9
5 CLB Họ Trần Miền Bắc 9
6 CLB Vũ Võ Miền Bắc 8.5
7 CLB Golf Họ Bùi 8
7 CLB Golf Họ Phùng 8
7 CLB Họ Hoàng Huỳnh Miền Bắc 8
7 CLB Golf Họ Đinh 8
8 CLB Golf Họ Phan Miền Bắc 7.5
8 CLB Golf Họ Hà Việt Nam 7.5
9 CLB Golf Đào Gia 7
9 CLB Golf Họ Dương Phía Bắc 7
9 CLB Golf Họ Trịnh 7
10 CLB Golf Họ Lương 5.5
11 CLB Golf Đỗ Đậu 5
11 CLB Golf Họ Trương 5
12 CLB Golf Họ Cao 4
Danh sách trận đấu
A8
7:58
Lương Ngọc Hùng
Lương Xuân Phú
5&4
Finish
Trịnh Quang Minh
Trịnh Văn Thọ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 5UP 5UP 5UP    
B4
12:12
Lương Chí Sơn
5&3
Finish
Hoàng Mai
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 5UP   
C3
7:10
Lương Ngọc Hoàng
Lương Bá Đàng
5&3
Finish
Ngô Văn Thọ
Ngô Văn Dũng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 4UP 4UP 5UP   
D10
12:42
Lương Văn Hà
4&2
Finish
Trần Linh Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP 4UP  
E1
6:54
Lương Văn Long
Lương Duy Tân
4&3
Finish
Nguyễn Bá Công
Nguyễn Ich Vinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP   
F5
12:12
Lương Trung Dũng
2&1
Finish
Phùng Văn Phát
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 
G9
6:46
Lương Văn Cảnh
Lương Trung Hiếu
2UP
Finish
Đào Văn Hằng
Đào Hoàng Thanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP TIED TIED TIED TIED TIED 1UP 2UP
H9
11:42
Lương Minh Tâm
6&5
Finish
Đặng Xuân Hòa
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 6UP     
A14
12:12
Lương Xuân Phú
3&2
Finish
VŨ THỊ VÂN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 2UP 1UP 1UP 2UP 3UP  
B20
8:14
Lương Minh Thắng
Lương Chí Sơn
TIED
Finish
Đinh Trung Hiếu
Đinh Viết Sinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 1UP TIED
C20
12:42
Lương Văn Dũng
9&8
Finish
Phạm Viết Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 7UP 7UP 8UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
9UP        
D19
7:58
Lương Quảng Đức
Lương Văn Hà
6&4
Finish
Đỗ Văn Nam
Đậu Đức Ái
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP 4UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 5UP 6UP    
E18
12:30
Lương Đức Quân
6&4
Finish
Phan Công Hải
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 6UP 5UP 5UP 6UP    
F14
7:18
Lương Đình Hải
Lương Đình Cường
2&1
Finish
BÙI HỮU ÁNH
BÙI ĐÔNG PHƯƠNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP 2UP 
G12
11:36
Lương Minh Cường
2UP
Finish
Hà Thị Oanh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP TIED TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP
H15
6:38
Lương Việt Anh
Lương Tố Nga
4&2
Finish
Lê Văn Bình
Lê Anh Nghị
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 3UP 4UP