Bảng xếp hạng
STT Câu lạc bộ Tổng điểm
1 CLB Họ Nguyễn Phía Bắc 12.5
2 CLB Golf Họ Ngô 12
3 CLB Họ Lê Miền Bắc 11
4 CLB Golf Phạm Gia 9.5
5 CLB Golf Đặng Gia 9
5 CLB Họ Trần Miền Bắc 9
6 CLB Vũ Võ Miền Bắc 8.5
7 CLB Golf Họ Bùi 8
7 CLB Golf Họ Phùng 8
7 CLB Họ Hoàng Huỳnh Miền Bắc 8
7 CLB Golf Họ Đinh 8
8 CLB Golf Họ Phan Miền Bắc 7.5
8 CLB Golf Họ Hà Việt Nam 7.5
9 CLB Golf Đào Gia 7
9 CLB Golf Họ Dương Phía Bắc 7
9 CLB Golf Họ Trịnh 7
10 CLB Golf Họ Lương 5.5
11 CLB Golf Đỗ Đậu 5
11 CLB Golf Họ Trương 5
12 CLB Golf Họ Cao 4
Danh sách trận đấu
A2
7:10
Đỗ Anh Đức
Đỗ Quang Khánh
2&1
Finish
Dương Quốc Việt
Dương Đức Mạnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 
B8
12:36
Đỗ Thành Trung
TIED
Finish
Trương Văn Vũ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP TIED
C4
7:18
Đậu Việt Phương
Đỗ Tiến Thành
2&1
Finish
VŨ TRƯỜNG VIỆT
VŨ HỮU SỰ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
D5
12:12
Đậu Việt Thắng
4&2
Finish
Đinh Minh Quang
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 5UP 6UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 6UP 5UP 4UP 4UP 3UP 4UP  
E5
7:26
Đỗ Văn Tuân
Đỗ Đức Thắng
2&1
Finish
Phạm Minh Chi
Phạm Phương Nam
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP 
F10
12:42
Đỗ Như Nhuận
3&2
Finish
Ngô Mạnh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 3UP 2UP 3UP 3UP  
G2
6:38
Đỗ Ngọc Văn
Đỗ Thành Chinh
5&3
Finish
Phan Tiến Dũng
Phan Đình Thùy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP   
H3
11:42
Đỗ Quang Trung
9&7
Finish
BÙI NGỌC SƠN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 7UP 6UP 7UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
8UP 9UP       
A12
12:00
Đỗ Quang Khánh
3&2
Finish
Cao Xuân Sâm
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP  
B12
7:10
Đỗ Trung Hòa
Đỗ Thành Trung
TIED
Finish
Trịnh Văn Thành
Trịnh Quốc Long
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 4UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
C17
12:24
Đỗ Tiến Thành
4&3
Finish
Hoàng Hữu Sơn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP   
D19
7:58
Đỗ Văn Nam
Đậu Đức Ái
6&4
Finish
Lương Quảng Đức
Lương Văn Hà
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP 4UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 5UP 6UP    
E14
12:06
Đỗ Đức Thắng
1UP
Finish
Trần Văn Bình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP
F19
7:58
Đỗ Như Nhuận
Đỗ Việt Hà
3&1
Finish
Nguyễn Thị Thanh
Nguyễn Văn Dũng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 3UP 
G14
11:30
Đỗ Thành Chinh
1UP
Finish
Phùng Văn Trường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 4UP 3UP 2UP 2UP 1UP 1UP
H18
6:38
Đỗ Trần Quỳnh
Đỗ Xuân Tùng
2&1
Finish
Đào Cư Long
Đào Văn Mạnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 3UP 4UP 3UP 2UP 2UP