Danh sách trận đấu
C6
Nguyễn Thái Dũng
5&3
Finish
Hoàng Quốc Việt
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 4UP 3UP 4UP 3UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP
C14
Phạm Hồng Sơn
3&2
Finish
Hoàng Văn Trường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 3UP 3UP 1UP TIED 1UP
D7
Trần Quốc Hoàn
4UP
Finish
Phạm Mạnh Hùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 3UP 4UP 4UP
B7
Vương Duy Tuân
1UP
Finish
Timothy Dang
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP 1UP
E17
Nguyễn Đạt Phú
Nguyễn Tiến Hưng
6&4
Finish
Đào Việt Duy
Hoài Anh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP
5 trận Tổng hdcp: 82