Danh sách trận đấu
C11
Lê Xuân Nga
2&1
Finish
Nguyễn Minh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED
A7
Bùi Xuân Hoà
7&6
Finish
Dương Quốc Tuynh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 1UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 7UP
E11
Phạm Mạnh Hùng
Nguyễn Ngọc Chiến
3&1
Finish
Phạm Văn Thảo
Bùi Mạnh Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 2UP 3UP 2UP 3UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP 4UP
3 trận Tổng hdcp: 56