Danh sách trận đấu
C7
Nguyễn Trọng Huy
5&4
Finish
Nguyễn Quyết Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP
D8
Nguyễn Văn Hưng
6&5
Finish
Nguyễn Hồng Quân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 4UP 5UP 6UP 6UP 6UP
A2
Nguyễn Thế Cương
7&5
Finish
Đoàn Uy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP 6UP 7UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 6UP 6UP 7UP
B8
Nguyễn Hoàng Hải
TIED
Finish
Nguyễn Quốc Huyến
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP
E3
Trần Quốc Thắng
Lê Công Đức
4&3
Finish
Dương Xuân Khiêm
Nguyễn Văn Hiếu
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 3UP 4UP 4UP 4UP 4UP
5 trận Tổng hdcp: 83