Danh sách trận đấu
C1
Trương Thừa Hiếu
6&5
Finish
Đào Văn Thụ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 5UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 4UP
C11
Nguyễn Minh Tuấn
2&1
Finish
Lê Xuân Nga
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED
D6
Nguyễn Anh Tuấn
5&4
Finish
Nguyễn Ngọc Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 5UP 4UP 3UP 3UP 4UP 5UP
A4
Đỗ Duy Phúc
5&4
Finish
Nguyễn Đặng Minh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 5UP
E15
Trần Minh Tuấn
Nguyễn Tư Thoan
1UP
Finish
Mạnh Hoàng
Phùng Minh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 1UP
5 trận Tổng hdcp: 77