Ranking

POS TEAM 10/10 SCORE TOTAL INDEX
CLB GOLF HỌ NGUYỄN THĂNG LONG 3
9.5
152
2 CLB GOLF 1982 3
7.5
166
3 CLB GOLF G81 2
7.5
169
4 CLB GOLF PHẠM GIA 2 7 156
5 ROYAL GOLF CLUB 3 7 159
6 CLB GOLF THÁI HƯNG HÀ 1.5 7 163
7 CLB GOLF LỘ BÀNG THỔ 1 7 168
8 CLB HOÀNG MAI 2 6.5 159
9 GOLF LAND CLUB 3 6.5 167
10 HỘI GOLF PHÚ THỌ 2 6 164
11 CLB GOLF ĐẠI LÂM MỘC 2 6 166
12 CLB GOLF HIỆP HÒA 1 5.5 162
13 CLB GOLF R76 0 5.5 167
14 CLB GOLF ĐẤT CẢNG 1 5 155
15 CLB GOLF R77 OPEN 2 5 156
16 CLB GOLF G78 1 5 157
17 HN WEST GOLF CLUB 1 5 165
18 CLB GOLF ICT 1 5 168
19 CLB GOLF THANH HÓA TẠI HÀ NỘI 1.5 5 171
20 CLB GOLF HỌ NGÔ 3 5 178
21 CLB GOLF CIPUTRA 1.5 4.5 169
22 MULSEA GOLF CLUB 2 4.5 169
23 CLB GOLF VŨ VÕ HN 1 4 159
24 HỘI GOLF HẢI PHÒNG 1 4 160
25 CLB GOLF ĐÔNG ANH 2 4 163
26 CLB GOLFNET 2 4 169
27 HỘI GOLF SƠN LA 0.5 4 170
28 FIRE GOLF CLUB 1.5 4 172
29 CLB GOLF KIẾM PHONG KIM 1 4 173
30 CLB GOLF G20 PLUS 1.5 4 200
31 CLB GOLF G&L 9295 1.5 3.5 167
32 CLB GOLF ĐINH MÃO 0 3.5 174
33 CLB VINGOLF 1.5 3 163
34 CLB GOLF TAY TRÁI VN 0 3 173
35 TMU GOLF CLUB 1 1.5 170
36 CLB GOLF RMIT 0 1 168
C7
Hồ Trọng Vinh
4&3
Finish
Nguyễn Khắc Đại
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP
C34
Nguyễn Vĩnh Trường
6&5
Finish
Nguyễn Hồng Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 5UP 6UP TIED
D12
Nguyễn Việt Hà
2&1
Finish
Đặng Xuân Kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
D21
Trần Thành Trung
4&3
Finish
Uông Sỹ Tiệp
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 1UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 2UP
A12
Phạm Việt Thắng
2UP
Finish
Vũ Minh Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 1UP TIED
B8
Trần Tuấn Anh
6&5
Finish
Nguyễn Đỗ Đức Duy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP 4UP 5UP
E12
Nông Bảo Thanh
Vũ Thế Anh
2UP
Finish
Vũ Văn Sơn
Trịnh Tuấn Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 1UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED
7 trận Tổng hdcp: 110