Ranking

POS TEAM 10/10 SCORE TOTAL INDEX
1 CLB GOLF KHỈ VÀNG 5
8
134.5
2 CLB GOLF HỌ TRẦN MIỀN BẮC 4
7.5
147.5
3 CLB GOLF HỌ NGUYỄN THĂNG LONG 3
7
126.5
4 CLB GOLFNET GOLF CLUB 5.5 7 137.3
5 CLB GOLF RMIT 5 6.5 168
6 CLB GOLF TRÂU VÀNG 3 6 132.7
7 CLB GOLF VŨ VÕ HÀ NỘI 3 6 133.3
8 CLB GOLF G81 4 6 134.7
9 CLB GOLF HOÀNG MAI 4.5 6 139.9
10 GOLFLAND CLUB 5 5.5 133.1
11 CLB GOLF THANH HÓA TẠI HÀ NỘI 3 5.5 143.6
12 CLB GOLF LÀO CAI 3 5 134.7
13 CLB GOLF ĐẠI LÂM MỘC 2 5 136.3
14 CLB GOLF ĐINH MÃO 1 5 142.1
15 CLB GOLF 1982 3 5 147
16 CLB GOLF R76 2 5 150.5
17 CLB GOLF DOANH NHÂN TRẺ THANH XUÂN 3 5 156.1
18 ROYAL GOLF CLUB 3.5 4.5 137
19 CLB GOLF ICT 4 4.5 154.5
20 HANOI WEST GOLF CLUB 3 4 141.1
21 VINGOLF CLUB 3 4 143.2
22 CLB GOLF LUẬT SƯ MIỀN BẮC 2 4 146.3
23 CLB GOLF G&L9295 2 4 150.6
24 MULSEA GOLF CLUB 2 3.5 152.5
25 K+++ NEU GOLF 1 3 156.1
26 GOLF LIFE CLUB 1.5 2.5 130.3
27 VIETNAM LEFTY GOLF CLUB 1 2.5 146.7
28 CLB GOLF ĐẶNG GIA 2 2.5 157.6
A1
CLB GOLF HỌ TRẦN MIỀN BẮC
Trần Văn Hoàng
4&2
Finish
GOLFLAND CLUB
Nguyễn Nhất Long
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP 4UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 7UP 6UP 5UP 4UP 3UP 4UP
B19
CLB GOLF HỌ TRẦN MIỀN BẮC
Trần Đức Phong
Trần Tuấn Anh
2&1
Finish
CLB GOLF 1982
Nguyễn Đức Thịnh
Nguyễn Thái Hưng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP TIED TIED TIED 1UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP TIED TIED TIED 1UP 2UP
E9
CLB GOLF HỌ TRẦN MIỀN BẮC
Trần Khắc Bảo
Trần Khắc Thành
6&5
Finish
CLB GOLFNET GOLF CLUB
Nguyễn Văn Thực
Bùi Văn Toàn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 5UP 6UP 6UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 3UP
F12
CLB GOLF HỌ TRẦN MIỀN BẮC
Trần Huy Đạt
Trần Quang Trung
TIED
Finish
CLB GOLF THANH HÓA TẠI HÀ NỘI
ĐINH VIẾT VĂN
NGUYỄN VĂN THÀNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP TIED TIED 1UP 1UP 2UP
4 trận Tổng hdcp: 91.5