STT | Câu lạc bộ | Tổng điểm | |
---|---|---|---|
1 | CLB Họ Nguyễn Phía Bắc | 12.5 | |
2 | CLB Golf Họ Ngô | 12 | |
3 | CLB Họ Lê Miền Bắc | 11 | |
4 | CLB Golf Phạm Gia | 9.5 | |
5 | CLB Golf Đặng Gia | 9 | |
5 | CLB Họ Trần Miền Bắc | 9 | |
6 | CLB Vũ Võ Miền Bắc | 8.5 | |
7 | CLB Golf Họ Bùi | 8 | |
7 | CLB Golf Họ Phùng | 8 | |
7 | CLB Họ Hoàng Huỳnh Miền Bắc | 8 | |
7 | CLB Golf Họ Đinh | 8 | |
8 | CLB Golf Họ Phan Miền Bắc | 7.5 | |
8 | CLB Golf Họ Hà Việt Nam | 7.5 | |
9 | CLB Golf Đào Gia | 7 | |
9 | CLB Golf Họ Dương Phía Bắc | 7 | |
9 | CLB Golf Họ Trịnh | 7 | |
10 | CLB Golf Họ Lương | 5.5 | |
11 | CLB Golf Đỗ Đậu | 5 | |
11 | CLB Golf Họ Trương | 5 | |
12 | CLB Golf Họ Cao | 4 |