Ranking

POS TEAM 10/10 SCORE TOTAL INDEX
1 CLB GOLF LUẬT SƯ MIỀN BẮC 6
8
129.1
2 CLB GOLF HỌ NGUYỄN THĂNG LONG 4
6
124.6
3 CLB GOLF G79 3
5
136.2
4 RMIT GOLF CLUB 4 4 141.2
5 CLB GOLF KHỈ VÀNG 2 3 119.5
6 CLB GOLF NỮ HÀ NỘI 2 3 140.4
7 CLB GOLF HỌ LÊ 2.5 2.5 130
8 CLB GOLF ĐINH MÃO 0.5 0.5 157.1
A2
RMIT GOLF CLUB
Nguyễn Kim Phương Anh
9&7
Finish
CLB GOLF ĐINH MÃO
Nguyễn Hương Trà
1 2 3 4 5 6 7 8 9
5UP 5UP 5UP 6UP 7UP 8UP 9UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP
A3
RMIT GOLF CLUB
Phạm Thị Kim Nguyên
2&1
Finish
CLB GOLF HỌ LÊ
Lê Hương
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP 4UP 4UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP
B2
RMIT GOLF CLUB
Nguyễn Thị Văn
8&7
Finish
CLB GOLF HỌ NGUYỄN THĂNG LONG
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 7UP 8UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP
B3
RMIT GOLF CLUB
Nguyễn Thị Lan Vy
6&5
Finish
CLB GOLF G79
TRƯƠNG THỊ YẾN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 3UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP TIED 1UP 2UP
C2
RMIT GOLF CLUB
Lưu Thanh Hà
4&3
Finish
CLB GOLF NỮ HÀ NỘI
NGUYỄN THU THUỶ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP TIED TIED TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 3UP 3UP 4UP TIED
D1
RMIT GOLF CLUB
Trương Hà Mi
1UP
Finish
CLB GOLF G79
HOÀNG THANH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP 3UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP
6 trận Tổng hdcp: 72.4