Bảng xếp hạng
STT Câu lạc bộ Tổng điểm
1 Họ Nguyễn Phía Bắc 4.5
2 Họ Nguyễn Phía Nam 1.5
Danh sách trận đấu
10A
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Kiên
Nguyễn Trà Thu
1UP
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Long Châu Bảo
Nguyễn Hữu Hải
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 1UP
7
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Quang Nam
Nguyễn Ích Vinh
3UP
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Minh Luận
Nguyễn Công Văn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP
8A
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Duy Minh
Nguyễn Minh Tân
3&1
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Đăng Tuyển
Nguyễn Văn Tiến
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 3UP
5A
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Thịnh
Nguyễn Tuấn Hải
TIED
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Công Tum
Nguyễn Hoàng Trí
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP
9A
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Ngọc Trỗi
Nguyễn Văn Hải
6UP
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Truyền Giang
Nguyễn Xuân Mạnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 7UP 8UP 8UP 8UP 7UP 6UP 7UP 6UP
6A
Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Hiến
Nguyễn Đại Dương
2UP
Finish
Họ Nguyễn Phía Nam
Nguyễn Trọng Toàn
Nguyễn Thanh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP TIED
6 trận