A11
SM
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Ngô Đức Hiệp
3&2
Finish
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
ĐỖ ANH ĐỨC
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 2UP 3UP 3UP 3UP 2UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP
B8
FS
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Phạm Tuấn Phương
Nguyễn Bá Công
6&5
Finish
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Nguyễn Mạnh Chiến
Nguyễn Văn Vượng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 6UP 5UP 6UP
C7
SM
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Nguyễn Đăng Tuyển
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Văn Kiên
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 3UP 4UP 3UP 4UP 4UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP
D7
FS
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Nguyễn Trường Thành
Giang Thanh Bình
6&5
Finish
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Thanh Hải
Lê Hạnh Tâm
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 5UP 6UP 5UP 5UP 6UP
E6
SM
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Đỗ Trung Hiếu
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Hà Văn Thoan
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 4UP 1UP TIED
E9
SM
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Lưu Văn Hoàng
6&4
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
NGUYỄN ANH TUẤN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 6UP 1UP
F7
FS
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Trịnh Đình Trọng
Nguyễn Văn Hảo
3&1
Finish
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC)
LÊ HOÀNG MAI
NGUYỄN DANH PHI
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 2UP 2UP 2UP 2UP 2UP 3UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
7 trận Tổng hdcp: 135.6