A10
SM
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Minh Tuấn
TIED
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
TRẦN THẾ CƯỜNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP TIED 1UP 1UP TIED TIED TIED
B7
FS
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Đặng Ngọc Tiến
Lê Đình Thời
1UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC)
NGUYỄN VĂN VƯƠNG
TRẦN ĐỨC NGUYÊN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 2UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP 2UP 1UP 1UP
C6
SM
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Ngọc Nghị
2&1
Finish
CLB golf Trường ĐH Ngoại thương (FTU)
LÊ VĂN LONG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 1UP 2UP 2UP 1UP TIED
C7
SM
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Văn Kiên
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Nguyễn Đăng Tuyển
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 3UP 4UP 3UP 4UP 4UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP
D10
FS
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Giáp Văn Tỉnh
Nguyễn Trung Thành
3&1
Finish
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Trần Quốc Huy
Nông Hồng Lộc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 3UP 1UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED TIED 1UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP
E10
SM
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Văn Hải
4&3
Finish
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Trần Đức Minh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 3UP 4UP 1UP
F10
FS
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Đức Phát
Nguyễn Đức Thắng
8&7
Finish
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Nguyễn Thanh Hải
Phan Đức Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
7UP 8UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
7 trận Tổng hdcp: 117.8