A8
SM
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Hoàng Mai
2&1
Finish
CLB golf Trường ĐH Ngoại thương (FTU)
NGUYỄN VĂN CƯỜNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
5UP 4UP 3UP 2UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 4UP
B11
FS
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyên Ngọc Liên
Nguyễn Thế Cương
2UP
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
PHÙNG NGỌC HUY
TRƯƠNG HẢI SƠN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED TIED TIED
C11
SM
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Mạnh Hải
4&3
Finish
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Dương Thu Hương
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 4UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 1UP TIED 1UP
D7
FS
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Thanh Hải
Lê Hạnh Tâm
6&5
Finish
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Nguyễn Trường Thành
Giang Thanh Bình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 5UP 6UP 5UP 5UP 6UP
E11
SM
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Quang Huy
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Nguyễn Quang Vinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 3UP 4UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 4UP 4UP 1UP
F9
FS
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Minh Đức
Đặng Xuân Hòa
4&2
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
TRẦN BÁ HÙNG
VŨ NGỌC MINH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP
6 trận Tổng hdcp: 115.1