A6
SM
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Hoàng Hữu Sơn
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC)
NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 2UP 3UP 4UP 4UP 4UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP
A9
SM
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Nguyễn Việt Dũng
3&1
Finish
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Bùi Mạnh Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 2UP 3UP 2UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP
B8
FS
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Nguyễn Mạnh Chiến
Nguyễn Văn Vượng
6&5
Finish
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Phạm Tuấn Phương
Nguyễn Bá Công
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 6UP 5UP 6UP
C9
SM
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Lê Minh Tú
6&5
Finish
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
HOÀNG BÁ TRUNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 5UP 6UP 6UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP
D10
FS
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Trần Quốc Huy
Nông Hồng Lộc
3&1
Finish
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Giáp Văn Tỉnh
Nguyễn Trung Thành
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 3UP 1UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED TIED 1UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP
E11
SM
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Nguyễn Quang Vinh
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Nguyễn Quang Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 3UP 4UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 4UP 4UP 1UP
F8
FS
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Đỗ Hoàng Tùng
Nguyễn Hoài Đức
4UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Ngoại thương (FTU)
TRỊNH THỊ BÍCH NGA
ĐINH VIẾT HÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6UP 5UP 4UP 3UP 4UP 4UP 4UP 4UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP
7 trận Tổng hdcp: 119.1