POS | TEAM | 15-11 | SCORE | |
---|---|---|---|---|
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC) | 4 |
8 |
||
2 | CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU) | 4 |
7.5 |
|
3 | CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU) | 4 |
7 |
|
4 | CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST) | 3 | 6.5 | |
4 | CLB golf Trường ĐH Ngoại thương (FTU) | 4 | 6.5 | |
4 | CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU) | 3 | 6.5 | |
4 | CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE) | 3.5 | 6.5 | |
8 | CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU) | 2 | 4.5 | |
8 | CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP) | 1 | 4.5 | |
8 | CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU) | 2.5 | 4.5 | |
11 | CLB golf Học viện Tài chính (AOF) | 2 | 4 |
A11
SM
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
ĐỖ ANH ĐỨC
|
3&2
Finish
|
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Ngô Đức Hiệp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B10
FS
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
LÊ MINH PHÚ LA QUỐC ĐỨC
|
3&1
Finish
|
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Nguyễn Minh Đức Trần Việt Sơn
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C9
SM
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
HOÀNG BÁ TRUNG
|
6&5
Finish
|
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Lê Minh Tú
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D11
FS
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
HOÀNG HỒNG HÀ NGUYỄN CHÍ CÔNG
|
1UP
Finish
|
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
NGUYỄN NGỌC CHIẾN VŨ MINH ĐỨC
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E7
SM
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
PHẠM NAM
|
3&2
Finish
|
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Lê Văn Minh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F11
FS
|
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
LÊ BÁ HOÀNG QUANG VŨ QUÂN
|
4&3
Finish
|
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Văn Phú Phạm Thái Hà
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 trận | Tổng hdcp: 107.4 |