A7
SM
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Trần Đức Tuân
2UP
Finish
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Thế Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 1UP TIED TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP
B10
FS
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Nguyễn Minh Đức
Trần Việt Sơn
3&1
Finish
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
LÊ MINH PHÚ
LA QUỐC ĐỨC
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP TIED TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 2UP
C8
SM
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Lê Phú Toàn
TIED
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
LÊ ĐỨC KIÊN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP
D9
FS
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Ngô Thành Phương
Lê Văn Hải
1UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC)
NGUYÊN TRUNG DŨNG
PHAN HỒNG NGỌC
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 1UP
E6
SM
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Hà Văn Thoan
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Đỗ Trung Hiếu
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 4UP 1UP TIED
F10
FS
CLB golf Trường ĐH Hà Nội (HANU)
Nguyễn Thanh Hải
Phan Đức Huy
8&7
Finish
CLB golf Trường ĐH Xây dựng Hà Nội (HUCE)
Nguyễn Đức Phát
Nguyễn Đức Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
7UP 8UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
6 trận Tổng hdcp: 116.7