A1
FB
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
ĐỖ THÀNH TRUNG
NGUYỄN ĐÌNH TUẤN
1UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Giao thông vận tải (UTC)
HOÀNG VĂN HÙNG
HOÀNG QUÂN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP TIED 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP
B6
SM
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
ĐẬU ĐỨC ÁI
5&3
Finish
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Trần Quốc Uy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 2UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP 5UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP
C5
FB
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
VŨ THẾ HẢI
ĐỖ TRƯỜNG GIANG
1UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Đỗ Quang Huy
Lê Minh Tú
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP TIED TIED TIED 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP 1UP
D4
SM
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
NGUYỄN NGỌC CHIẾN
TIED
Finish
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Bùi Tiến Dũng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 2UP 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP TIED TIED TIED 1UP TIED 1UP
E3
FB
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
NGÔ THÀNH QUANG
TRẦN NGỌC TUẤN (THÉP)
5&4
Finish
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Tạ Quang Văn
Ngô Duy Việt
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6UP 5UP 5UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
F4
SM
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
TRẦN MINH TIẾN
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Ngoại thương (FTU)
ĐINH VIẾT HÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 3UP 3UP 4UP TIED
6 trận Tổng hdcp: 0