A4
FB
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Thế Anh
Vũ Minh Thành
4&3
Finish
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Vũ Quý Phương
Lý Quốc Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 3UP 4UP 4UP
B4
SM
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Bá Hanh
1UP
Finish
CLB golf ĐH Quốc gia Hà Nội (VNU)
Phạm Viết Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP
C2
FB
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Đình Hoàng
Đào Tiến Dương
2&1
Finish
CLB golf ĐH Kinh tế Quốc dân (NEU)
NGUYỄN NGÔ TUẤN
PHẠM XUYÊN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP
D5
SM
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Thế Thịnh
3&2
Finish
CLB golf Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội (HAU)
Tống Trung Hiếu
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 1UP TIED 1UP
D6
SM
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Văn Bá Đông
4&2
Finish
CLB golf Trường ĐH Thương mại (TMU)
Vũ Hồng Chiến
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 1UP TIED TIED
E3
FB
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Tạ Quang Văn
Ngô Duy Việt
5&4
Finish
CLB golf ĐH Bách khoa Hà Nội (HUST)
NGÔ THÀNH QUANG
TRẦN NGỌC TUẤN (THÉP)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6UP 5UP 5UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
F1
SM
CLB golf Học viện Tài chính (AOF)
Nguyễn Xuân Đồng
1UP
Finish
CLB golf Trường ĐH Dược Hà Nội (HUP)
Hoàng Quang Đạt
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 1UP 1UP
7 trận Tổng hdcp: 109