A14
SM
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Vĩnh Hòa
2UP
Finish
CLB Golf Họ Bùi
Bùi Mạnh Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED TIED TIED TIED 1UP TIED TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP
C16
SM
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Vĩnh Hợp
6&5
Finish
CLB Họ Đỗ Đậu
ĐỖ VĂN BÌNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
8UP 7UP 6UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 5UP 5UP 6UP 7UP
E13
SM
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Mạnh Tuấn
5&4
Finish
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Khánh Linh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP
G17
SM
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Quỳnh Liên
4&3
Finish
CLB Golf Đặng Gia
Đặng Ngọc Chung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 3UP 4UP 5UP 4UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 4UP
B17
FS
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Thị An Trinh
Ngô Hữu Thành
4&2
Finish
CLB Golf Họ Cao
CAO NGỌC TÙNG
CAO THẾ TRUNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP
D18
FS
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Văn Quý
Ngô Phương Thanh
4&3
Finish
CLB Golf Họ Trịnh
Trịnh Ngọc Chung
Trịnh Xuân Thiêm
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 5UP 4UP 3UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP 4UP 5UP
F16
FS
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Duy Việt
Ngô Nam Phương
2UP
Finish
CLB Golf Họ Đinh
Đinh Quốc Thắng
Đinh Quang Nghị
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 5UP 6UP 6UP 5UP 4UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
7 trận Tổng hdcp: 115.6