A13
SM
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Hữu Quyết
5&4
Finish
CLB Golf Họ Cao
CAO XUÂN SÂM
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 4UP 4UP 5UP
C13
SM
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Thái Hà
2&1
Finish
CLB Golf Họ Trịnh
Trịnh Văn Hùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 2UP
E13
SM
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Khánh Linh
5&4
Finish
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Mạnh Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP
G13
SM
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Mạnh Tiến
3&2
Finish
CLB Golf Họ Lương
Lương Tố Nga
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP 1UP 1UP 1UP
B13
FS
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Hoà
Nguyễn Quốc Mến
1UP
Finish
CLB Họ Đỗ Đậu
ĐỖ XUÂN ANH
ĐỖ THÀNH TRUNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP TIED TIED TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
D13
FS
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Nghĩa
Nguyễn Văn Hải
6&5
Finish
CLB Golf Họ Phùng
Phùng Đình Phúc
Phùng Gia Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP
F13
FS
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Tiến Dũng
Nguyễn Tất Công
4&3
Finish
CLB Golf Phạm Gia
Phạm Trung Kiên
Phạm Xuân Thu
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 4UP
H13
FS
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc
Nguyễn Văn Thắng
Nguyễn Hữu Tuấn
10&8
Finish
CLB Họ Trần Miền Bắc
Trần Huy Đạt
Trần Quang Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
10UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 7UP 8UP 9UP
8 trận Tổng hdcp: 147.3