POS | TEAM | 20-09 | SCORE | |
---|---|---|---|---|
CLB Họ Nguyễn Phía Bắc | 6 |
13 |
||
2 | CLB Golf Phạm Gia | 5 |
11 |
|
3 | CLB Họ Lê Miền Bắc | 5.5 |
10 |
|
4 | CLB Họ Trần Miền Bắc | 4 | 9.5 | |
4 | CLB Golf Họ Đinh | 6.5 | 9.5 | |
6 | CLB Golf Họ Ngô | 4 | 8.5 | |
6 | CLB Golf Đặng Gia | 5 | 8.5 | |
6 | CLB Vũ Võ Miền Bắc | 3.5 | 8.5 | |
6 | CLB Golf Họ Mai | 4.5 | 8.5 | |
10 | CLB Họ Đỗ Đậu | 4 | 8 | |
11 | CLB Golf Họ Trịnh | 2 | 7 | |
11 | CLB Golf Họ Trương | 3 | 7 | |
11 | CLB Golf Họ Cao | 4 | 7 | |
11 | CLB Golf Họ Đoàn | 3.5 | 7 | |
15 | CLB Golf Họ Bùi | 3.5 | 6.5 | |
15 | CLB Golf Họ Phan Miền Bắc | 4 | 6.5 | |
15 | CLB Golf Đào Gia | 3 | 6.5 | |
18 | CLB Golf Họ Lương | 2 | 4.5 | |
19 | CLB Golf Họ Phùng | 3 | 4 |
B10
SM
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Văn Dương
|
TIED
Finish
|
CLB Golf Họ Đoàn
Đoàn Bình Trọng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D8
SM
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Văn Việt
|
1UP
Finish
|
CLB Họ Trần Miền Bắc
Trần Minh Đạt
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F5
SM
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Ánh Vân
|
2UP
Finish
|
CLB Họ Đỗ Đậu
ĐỖ DANH TRƯỜNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
H6
SM
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Đình Cường
|
3&1
Finish
|
CLB Golf Đặng Gia
Đặng Hồng Vinh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A7
FB
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Văn Ngoạn Đào Văn Hoàn
|
1UP
Finish
|
CLB Golf Họ Mai
Mai Trọng Lưu Mai Đức Thuỷ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C9
FB
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Quang Tuynh Đào Quang Hưng
|
2&1
Finish
|
CLB Golf Họ Ngô
Ngô Văn Thọ Ngô Vĩnh Hợp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E9
FB
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Hoàng Thanh Đào Hồng Quang
|
3&2
Finish
|
CLB Golf Họ Đinh
Đinh Văn Thanh Đinh Trương Vinh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
G7
FB
|
CLB Golf Đào Gia
Đào Việt Trung Đào Việt Long
|
2&1
Finish
|
CLB Golf Họ Trương
TRƯƠNG PHƯƠNG TRƯƠNG VĂN LONG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 trận | Tổng hdcp: 148.9 |