Ranking

POS TEAM 01/10 SCORE
Lệ Thuỷ 5.5
10.5
2 G19 7
10.5
3 Quảng Trị 6.5
10.5
4 Bố Trạch 4 10
5 Quảng Ninh 6.5 10
6 Tuyên Hoá 4 9.5
7 The King 3.5 6
8 G7X 3 5
D1
Lê Quang Hưng
Võ Duy Chưởng
3&2
Finish
ĐẶNG PHƯƠNG NAM
PHẠM ĐỨC NGỌC
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 3UP
C4
Lê Văn Sơn
Trần Thanh Trí
5&4
Finish
Nguyễn Minh Hiền
Lê Quý Nhân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 5UP 5UP
C5
Phạm Văn Dũng
Hồ Sỹ Trị
5&4
Finish
NGUYỄN THANH HẢI
HỒ HẢI THẮNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 5UP 4UP 4UP 5UP
D8
Nguyễn Trí Bình
Lê Xuân Thành
3&2
Finish
Nguyễn Thành Trung
Phạm Minh Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
C11
Đinh Ngọc Thanh
Lê Hồng Khanh
5&4
Finish
LÊ MINH VỸ
NGUYỄN QUANG KHÁNH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 5UP 5UP
B4
Nguyễn An Định
Trần Đức Hiệp
1UP
Finish
Tưởng Hạnh Phúc
Ngô Văn Hải
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 3UP 2UP 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP 2UP
A1
Lê Hữu Cường
Lê Văn Phương
2&1
Finish
Dương Đức Mạnh
Đăng Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP
B6
Trần Anh
Nguyễn Nam Hải
2&1
Finish
Ngô Đình Hà
Nguyễn Duy Thực
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED TIED
8 trận Tổng hdcp: 240