Ranking

POS TEAM SCORE TOTAL INDEX
1 Lào Cai
8
213
2 G&L 9295
6.5
140.5
3 Vũ Võ
6
152.2
4 Hoàng Mai 5 146.6
5 Thanh Hóa 4 191.8
6 Vingolf 2.5 147.6
M10
Lào Cai
Nguyễn Văn Thịnh
1UP
Finish
Thanh Hóa
Nguyễn Mạnh Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
M11
Lào Cai
Nguyễn Ngọc Phương
5&3
Finish
Thanh Hóa
Nguyễn Tiến Sỹ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 5UP 1UP 2UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 5UP 5UP 6UP 5UP
M12
Lào Cai
Nguyễn Xuân Mơ
Coming soon
Thanh Hóa
Lê Tiến Toàn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16 17 18
M13
Lào Cai
Nguyễn Văn Tuấn
3&2
Finish
Thanh Hóa
Nguyễn Ngọc Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 1UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 1UP TIED
M14
Lào Cai
Nguyễn Quyết Chiến
4&2
Finish
Thanh Hóa
Lê Đình Thời
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 3UP 4UP 1UP 2UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 4UP 3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 2UP
M15
Lào Cai
Hoàng Thành Hảo
2&1
Finish
Thanh Hóa
Lê Đình Tuân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP
M16
Lào Cai
Nguyễn Mỹ Đức
2&1
Finish
Thanh Hóa
Ngô Thế Vinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP 2UP
M17
Lào Cai
Bùi Quốc Long
1UP
Finish
Thanh Hóa
Cao Nguyễn Thành Hiếu
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP
M18
Lào Cai
Phạm Trọng Hiếu
Phùng Việt Anh
3&1
Finish
Thanh Hóa
Hoàng Anh Tuấn
Lê Ngọc Chinh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 2UP 3UP
M19
Lào Cai
Khương Anh Tuân
Dương Mạnh Hùng
5&4
Finish
Thanh Hóa
Đỗ Thành Chinh
Nguyễn Hồng Quân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP
M20
Lào Cai
Nguyễn Nam
Phạm Thái Hưởng
3&1
Finish
Thanh Hóa
Nguyễn Minh Nghĩa
Lê Đức Kỳ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED TIED 1UP TIED 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
M21
Lào Cai
Đoàn Mạnh Cường
Nguyễn Văn Tứ
1UP
Finish
Thanh Hóa
Mai Việt Anh
Nguyễn Hòa Bình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP
M22
Lào Cai
Lê Thanh Sơn
Đinh Thành Vinh
5&3
Finish
Thanh Hóa
Hoàng Bá Hưng
Nguyễn Văn Thành
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 2UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP
13 trận Tổng hdcp: 213