POS | TEAM | 11-08 | SCORE | |
---|---|---|---|---|
Hội Golf Quảng Bình | 1.5 |
5 |
||
2 | Hội Golf TP Đà Nẵng | 3 |
5 |
|
3 | Hội Golf Khánh Hoà | 3.5 |
5 |
|
4 | Hội Golf Nghệ An | 1 | 4 | |
5 | Hội Golf Hà Tĩnh | 1 | 1 |
A2
|
Hội Golf Hà Tĩnh
NGUYỄN THỊ HẰNG
|
5&4
Finish
|
Hội Golf Khánh Hoà
TRẦN CẨM LỆ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A3
|
Hội Golf Hà Tĩnh
MAI THỊ TÚ OANH
|
5&3
Finish
|
Hội Golf Nghệ An
HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B3
|
Hội Golf Hà Tĩnh
HỒ VÂN ANH
|
1UP
Finish
|
Hội Golf TP Đà Nẵng
TRẦN HUỲNH THY DIỄM
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B4
|
Hội Golf Hà Tĩnh
TRẦN THỊ MINH NGUYỆT
|
7&3
Finish
|
Hội Golf Quảng Bình
NGUYỄN BẢO NGỌC
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 trận | Tổng hdcp: 68.3 |