Danh sách trận đấu
A16
Hội Golf Khánh Hoà
MÃN TẤN TÌNH
7&6
Finish
Hội Golf Quảng Ngãi
PHẠM ANH TUẤN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 7UP 7UP
A19
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN QUỐC BẢO HUY
1UP
Finish
Hội Golf Kon Tum
CHÂU ANH QUYẾT
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED TIED 1UP
B14
Hội Golf Khánh Hoà
LÊ VŨ PHÚC HOÀ
4&3
Finish
Hội Golf Bình Định
NGUYỄN TIẾN DANH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 2UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 3UP 2UP 3UP 4UP
B20
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN NGỌC LÂM
3&1
Finish
Hội Golf Hà Tĩnh
TRẦN VĂN MINH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP
C17
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN VĂN TRÃI
5&4
Finish
Hội Golf Thanh Hóa
ĐỖ VĂN SƠN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 5UP 4UP 5UP
C21
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN VĂN PHÙNG
3&2
Finish
Hội Golf Nghệ An
NGUYỄN ĐÌNH HOÀ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP
D16
Hội Golf Khánh Hoà
TRẦN MINH LONG
3&2
Finish
Hội Golf TP Đà Nẵng
HỒ ANH SƠN
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 2UP 3UP 2UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 3UP
D22
Hội Golf Khánh Hoà
PHÙNG VĂN HIỆU
2&1
Finish
Hội Golf Quảng Bình
PHẠM QUÝ SỸ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP
8 trận Tổng hdcp: 104.9