Danh sách trận đấu
A17
Hội Golf Quảng Bình
PHẠM XUÂN HÙNG
1UP
Finish
Hội Golf Thanh Hóa
NGUYỄN VĂN VIỆT
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 2UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP
A22
Hội Golf Quảng Bình
LƯƠNG NGỌC HÙNG
2UP
Finish
Hội Golf Quảng Ngãi
NGUYỄN VĂN THẾ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP
B15
Hội Golf Quảng Bình
NGUYỄN MẠNH TUẤN
2UP
Finish
Hội Golf Hà Tĩnh
ĐÀO VIẾT CƯỜNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 5UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 5UP 4UP 3UP 3UP 2UP 2UP
B19
Hội Golf Quảng Bình
TƯỞNG HẠNH PHÚC
4&2
Finish
Hội Golf Kon Tum
PHẠM TÀI VŨ CƯỜNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 3UP 4UP 4UP 3UP 4UP
C15
Hội Golf Quảng Bình
PHAN ĐỨC BẢO
3&2
Finish
Hội Golf Bình Định
NGUYỄN HỮU THỜI
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
C22
Hội Golf Quảng Bình
TRẦN VƯƠNG LĨNH
3&2
Finish
Hội Golf Gia Lai
NGUYỄN HỮU DANH
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 2UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 4UP 3UP 3UP 2UP 3UP
D15
Hội Golf Quảng Bình
ĐẶNG PHƯƠNG NAM
4&3
Finish
Hội Golf Huế
ĐẬU MINH LONG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP
D22
Hội Golf Quảng Bình
PHẠM QUÝ SỸ
2&1
Finish
Hội Golf Khánh Hoà
PHÙNG VĂN HIỆU
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP TIED TIED TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP
8 trận Tổng hdcp: 99.3