Danh sách trận đấu
A17
Hội Golf Thanh Hóa
NGUYỄN VĂN VIỆT
1UP
Finish
Hội Golf Quảng Bình
PHẠM XUÂN HÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 2UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP
A18
Hội Golf Thanh Hóa
NGUYỄN THANH ANH
3&1
Finish
Hội Golf TP Đà Nẵng
NGUYỄN VĂN HÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP
B12
Hội Golf Thanh Hóa
MAI XUÂN THÔNG
4&3
Finish
Hội Golf Nghệ An
NGUYỄN THANH HƯNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 4UP
B18
Hội Golf Thanh Hóa
LÊ MẠNH HÙNG
7&6
Finish
Hội Golf Huế
NGUYỄN CHÍ CẢM
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 5UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
6UP 6UP 7UP
C12
Hội Golf Thanh Hóa
LÊ TUẤN ANH
6&5
Finish
Hội Golf Quảng Ngãi
LÊ PHƯỚC HOÀI
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 4UP 5UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 5UP 5UP 6UP
C17
Hội Golf Thanh Hóa
ĐỖ VĂN SƠN
5&4
Finish
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN VĂN TRÃI
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 5UP 4UP 5UP
D12
Hội Golf Thanh Hóa
LÊ VĂN ĐÔNG
6&5
Finish
Hội Golf Hà Tĩnh
LÊ HOÀNG HƯNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 4UP 5UP 6UP 5UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 5UP 6UP 6UP
D17
Hội Golf Thanh Hóa
NGUYỄN HỒNG ĐỨC
5&4
Finish
Hội Golf Gia Lai
TRẦN NHẬT QUANG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 5UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 3UP 3UP 4UP 5UP
8 trận Tổng hdcp: 108.8