POS | TEAM | 11-08 | SCORE | |
---|---|---|---|---|
Hội Golf Nghệ An | 6.5 |
13.5 |
||
2 | Hội Golf TP Đà Nẵng | 5.5 |
9.5 |
|
3 | Hội Golf Huế | 4 |
9 |
|
4 | Hội Golf Gia Lai | 4 | 9 | |
5 | Hội Golf Quảng Ngãi | 5.5 | 8 | |
6 | Hội Golf Khánh Hoà | 3 | 8 | |
7 | Hội Golf Hà Tĩnh | 3.5 | 7.5 | |
8 | Hội Golf Thanh Hóa | 4 | 7 | |
9 | Hội Golf Bình Định | 3.5 | 6 | |
10 | Hội Golf Kon Tum | 2.5 | 5.5 | |
11 | Hội Golf Quảng Bình | 2 | 5 |
A5
|
Hội Golf Gia Lai
LÊ HỒNG PHONG NGUYỄN TIẾN MẠNH
|
1UP
Finish
|
Hội Golf Quảng Ngãi
PHAN TẤN SANG NGUYỄN VĂN THẾ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A11
|
Hội Golf Gia Lai
TRỊNH XUÂN TRƯỜNG MAI ĐỨC THỦY
|
8&6
Finish
|
Hội Golf Bình Định
PHẠM HỒNG QUÂN PHẠM HỒNG VƯƠN
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B6
|
Hội Golf Gia Lai
GIANG VĂN TUẤN LÊ TRỌNG ANH
|
4&3
Finish
|
Hội Golf Thanh Hóa
NGUYỄN NHƯ LONG PHẠM HỮU NGHĨA
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B11
|
Hội Golf Gia Lai
LÊ QUÝ ĐỨC NGUYỄN TRƯỜNG CHINH
|
4&3
Finish
|
Hội Golf Khánh Hoà
NGUYỄN NGỌC LÂM NGUYỄN HẢI BẮC
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C7
|
Hội Golf Gia Lai
DƯƠNG CHÍ DŨNG PHẠM MINH SƠN
|
3&2
Finish
|
Hội Golf Kon Tum
ĐÀO NGỌC TIẾN LÊ VĂN VINH
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C11
|
Hội Golf Gia Lai
NGUYỄN THÀNH ĐẠT NGUYỄN HỮU DANH
|
4&2
Finish
|
Hội Golf TP Đà Nẵng
PHÙNG HOÀNG VŨ LÊ VĂN HOÀ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D3
|
Hội Golf Gia Lai
NGUYỄN MẬU DŨNG LÊ MINH HẢI
|
3&2
Finish
|
Hội Golf Hà Tĩnh
HÀ TUẤN ANH NGUYỄN THÁI DIỄN
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D11
|
Hội Golf Gia Lai
TRẦN NHẬT QUANG PHẠM NGỌC PHÚ
|
5&3
Finish
|
Hội Golf Khánh Hoà
TRẦN MINH LONG NGUYỄN HỒNG KỲ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 trận | Tổng hdcp: 202 |