POS | TEAM | 19-11 | SCORE | |
---|---|---|---|---|
1 | TUYỂN BỜ TÂY | 9 |
15 |
|
2 | TUYỂN BỜ ĐÔNG | 3 |
7 |
1
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
VÕ DUY TẤN HUY NGUYỄN BÁ CẢNH
|
2&1
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
TRẦN VĂN HIẾU PHAN ANH
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
NGUYỄN QUANG SỸ HÔ KHUÊ
|
2&1
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN THANH QUÂN NGUYỄN VĂN LONG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
NGUYỄN MẠNH THÁI TRẦN NGỌC PHƯƠNG
|
TIED
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
BÙI BÌNH PHƯƠNG NGUYỄN HOÀNG LIÊN
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
PHAN NGỌC HẢI PHẠM THÀNH ĐÔ
|
2&1
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN ĐỨC BÌNH PHẠM KHẮC TRUNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
PHAN NHƯ THẠCH NGUYỄN VĂN TÂN
|
2UP
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYÊN MINH TOẢN BÙI SỸ THÌU
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
PHAN THỊ THẮM LÊ THỊ LAN PHƯƠNG
|
6UP
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN THỊ THANH THU HANA VƯƠNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
13
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
VÕ DUY TẤN HUY NGUYỄN BÁ CẢNH
|
2&1
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
TRẦN VĂN HIẾU PHAN ANH
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
15
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
NGUYỄN HỮU THƯỜNG PHAN VŨ VIỆT HÙNG
|
8&6
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN THANH QUÂN THÂN ĐỨC KHÁNH
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
17
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
ĐÀM QUANG VIỆT TRẦN NGỌC PHƯƠNG
|
4&3
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN VĂN TIẾN TRẦN ĐỨC HIỀN
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19
|
TUYỂN BỜ ĐÔNG
NGUYỄN VĂN TIẾN PHẠM THÀNH ĐÔ
|
TIED
Finish
|
TUYỂN BỜ TÂY
NGUYỄN ĐỨC BÌNH PHẠM KHẮC TRUNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
10 trận | Tổng hdcp: 245 |