A10
FS
Trường ĐH Thương mại
Lý Quốc Huy
Vũ Quý Phương
2&1
Finish
ĐH Quốc gia Hà Nội
Bùi Mạnh Cường
Trần Diệu Tuấn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 4UP 3UP 2UP 1UP 2UP 2UP
B8
FS
Trường ĐH Thương mại
Đoàn Hồng Nguyên
Bùi Xuân Hòa
2&1
Finish
Trường ĐH Dược Hà Nội
Công Việt Hải
Nguyễn Bá Công
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 3UP 4UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 3UP 2UP 2UP 1UP 1UP 2UP 2UP
C8
FS
Trường ĐH Thương mại
Hà Hữu Tuyến
Nguyễn Xuân Lâm
6&5
Finish
Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
Nguyễn Mạnh Hùng
Nguyễn Văn Lợi
1 2 3 4 5 6 7 8 9
5UP 6UP 5UP 6UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP 4UP
D10
FS
Trường ĐH Thương mại
Nguyễn Hữu Quân
Lê Hạnh Tâm
1UP
Finish
Trường ĐH Giao thông vận tải
Nguyễn Phúc Dũng
Nguyễn Viết Tân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP TIED TIED 1UP 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP
E12
FS
Trường ĐH Thương mại
Nguyễn Nam Thắng
Nguyễn Tuấn Hải
4&3
Finish
ĐH Kinh tế Quốc dân
Đào Trọng Hải
Nguyễn Quang Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP 3UP 4UP 4UP
F11
FS
Trường ĐH Thương mại
Lê Thị Thoa
Đặng Xuân Hòa
TIED
Finish
Trường ĐH Luật Hà Nội
Mai Đức Thiện
Trần Văn Dũng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED
6 trận Tổng hdcp: 144.5