
| POS | TEAM | 14-11 | SCORE | |
|---|---|---|---|---|
|
ĐH Kinh tế Quốc dân | 6 |
11.5 |
|
| 2 |
|
Trường ĐH Xây dựng Hà Nội | 4.5 |
9 |
| 3 |
|
ĐH Quốc gia Hà Nội | 4.5 |
8.5 |
| 4 |
|
Trường ĐH Giao thông vận tải | 3 | 7 |
| 4 |
|
Trường ĐH Hà Nội | 5 | 7 |
| 6 |
|
ĐH Bách khoa Hà Nội | 3.5 | 6.5 |
| 7 |
|
Trường ĐH Luật Hà Nội | 1.5 | 4.5 |
| 7 |
|
Trường ĐH Thương mại | 1.5 | 4.5 |
| 7 |
|
Trường ĐH Ngoại thương | 3.5 | 4.5 |
| 10 |
|
Học viện Tài chính | 1 | 4 |
| 10 |
|
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội | 2 | 4 |
| 12 |
|
Trường ĐH Dược Hà Nội | 0 | 1 |
A10
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2&1
Finish
|
Trường ĐH Thương mại
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B12
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
TIED
Finish
|
Trường ĐH Ngoại thương
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C11
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
3&1
Finish
|
Trường ĐH Hà Nội
Lại Quang Hưng |
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D9
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2&1
Finish
|
ĐH Bách khoa Hà Nội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E7
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
Đỗ Xuân Tùng |
2&1
Finish
|
Trường ĐH Kiến trúc Hà Nội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F9
FS
|
ĐH Quốc gia Hà Nội
|
2&1
Finish
|
Trường ĐH Dược Hà Nội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 trận | Tổng hdcp: 137.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
























