POS | TEAM | SCORE | |
---|---|---|---|
4 | HV Tài Chính |
4.5 |
|
ĐH Thương Mại |
4 |
||
2 | ĐH Kinh Tế Quốc dân |
4 |
|
5 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | 4 | |
4 | ĐH Giao Thông VậnTải | 3.5 | |
7 | ĐH Dược Hà Nội | 2.5 | |
4 | ĐH Ngoại Thương | 2 | |
5 | ĐH Kiến Trúc Hà Nội | 2 | |
3 | ĐH Xây Dựng Hà Nội | 1 | |
6 | ĐH Hà Nội | 1 | |
7 | ĐH Quốc Gia Hà Nội | 1 | |
8 | ĐH Luật Hà Nội | 0.5 |
D11
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Ngô Tuấn Hà Mạnh Cường
|
2UP
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Lê Anh Dũng Phan Hải Nam
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F9
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Quốc Hưng Vũ Quân
|
5&4
Finish
|
ĐH Luật Hà Nội
NGÔ QUANG ANH NGÔ CAO TÙNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B1
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải Nguyễn Tuấn Lương
|
2&1
Finish
|
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh Mai Quốc Hội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D1
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Lê Minh Phú Trần Trung Thái
|
5&4
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Vũ Duy Linh Trần Thành Trung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E9
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Quang Trung
|
1UP
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Đăng Tuyển Giang Thanh Bình
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 trận | Tổng hdcp: 138 |