POS | TEAM | SCORE | |
---|---|---|---|
4 | HV Tài Chính |
4.5 |
|
ĐH Thương Mại |
4 |
||
2 | ĐH Kinh Tế Quốc dân |
4 |
|
5 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | 4 | |
4 | ĐH Giao Thông VậnTải | 3.5 | |
7 | ĐH Dược Hà Nội | 2.5 | |
4 | ĐH Ngoại Thương | 2 | |
5 | ĐH Kiến Trúc Hà Nội | 2 | |
3 | ĐH Xây Dựng Hà Nội | 1 | |
6 | ĐH Hà Nội | 1 | |
7 | ĐH Quốc Gia Hà Nội | 1 | |
8 | ĐH Luật Hà Nội | 0.5 |
A5
|
HV Tài Chính
Nguyễn Thế Anh Vũ Tuấn Phương
|
4&2
Finish
|
ĐH Thương Mại
Vũ Quý Phương K37E2 Lý Quốc Huy
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D9
|
HV Tài Chính
Văn Bá Đông Lương Minh Thắng
|
TIED
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Cường Nguyễn Phú Hưng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E3
|
HV Tài Chính
Nguyễn Ngọc Huấn Lê Xuân Luyện
|
3&2
Finish
|
ĐH Hà Nội
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Phạm Thị Dung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F11
|
HV Tài Chính
Ngô Duy Việt Phạm Thái Hà
|
6&5
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Trung Thông Bùi Thế Hùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B1
|
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh Mai Quốc Hội
|
2&1
Finish
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải Nguyễn Tuấn Lương
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C9
|
HV Tài Chính
Nguyễn Anh Tuấn Phạm Anh Đức
|
2&1
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Hoàng Tiến Thanh Mai Hải Ninh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D3
|
HV Tài Chính
Nguyễn Văn Chiều Nguyễn Đăng Hiệp
|
4&2
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Đào Cư Hà Nguyễn Văn Nghĩa
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 trận | Tổng hdcp: 162 |