Danh sách trận đấu
D11
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Ngô Tuấn
Hà Mạnh Cường
2UP
Finish
ĐH Giao Thông VậnTải
Lê Anh Dũng
Phan Hải Nam
1 2 3 4 5 6 7 8 9
5UP 4UP 4UP 3UP 2UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP
F9
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Quốc Hưng
Vũ Quân
5&4
Finish
ĐH Luật Hà Nội
NGÔ QUANG ANH
NGÔ CAO TÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 5UP 4UP 5UP 1UP TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 3UP 4UP
B1
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải
Nguyễn Tuấn Lương
2&1
Finish
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh
Mai Quốc Hội
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP 1UP 2UP TIED TIED TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 2UP
D1
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Lê Minh Phú
Trần Trung Thái
5&4
Finish
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Vũ Duy Linh
Trần Thành Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 4UP 5UP TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 4UP
E9
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Trọng Hùng
Nguyễn Quang Trung
1UP
Finish
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Đăng Tuyển
Giang Thanh Bình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP
5 trận Tổng hdcp: 138