Danh sách trận đấu
A5
HV Tài Chính
Nguyễn Thế Anh
Vũ Tuấn Phương
4&2
Finish
ĐH Thương Mại
Vũ Quý Phương K37E2
Lý Quốc Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 4UP 4UP TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 2UP 3UP 3UP 4UP 4UP 5UP
D9
HV Tài Chính
Văn Bá Đông
Lương Minh Thắng
TIED
Finish
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Cường
Nguyễn Phú Hưng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
E3
HV Tài Chính
Nguyễn Ngọc Huấn
Lê Xuân Luyện
3&2
Finish
ĐH Hà Nội
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Phạm Thị Dung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 4UP 3UP 3UP 3UP 1UP TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 3UP 2UP 3UP 2UP
F11
HV Tài Chính
Ngô Duy Việt
Phạm Thái Hà
6&5
Finish
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Trung Thông
Bùi Thế Hùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
6UP 7UP 7UP 7UP 6UP 1UP TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 6UP
B1
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh
Mai Quốc Hội
2&1
Finish
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải
Nguyễn Tuấn Lương
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP 1UP 2UP TIED TIED TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 2UP
C9
HV Tài Chính
Nguyễn Anh Tuấn
Phạm Anh Đức
2&1
Finish
ĐH Ngoại Thương
Hoàng Tiến Thanh
Mai Hải Ninh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP 2UP TIED TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 2UP 2UP 1UP
D3
HV Tài Chính
Nguyễn Văn Chiều
Nguyễn Đăng Hiệp
4&2
Finish
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Đào Cư Hà
Nguyễn Văn Nghĩa
1 2 3 4 5 6 7 8 9
4UP 5UP 6UP 5UP 4UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 3UP 3UP
7 trận Tổng hdcp: 162