Bảng xếp hạng
STT Câu lạc bộ Tổng điểm
4 HV Tài Chính 4.5
ĐH Thương Mại 4
2 ĐH Kinh Tế Quốc dân 4
5 ĐH Bách Khoa Hà Nội 4
4 ĐH Giao Thông VậnTải 3.5
7 ĐH Dược Hà Nội 2.5
4 ĐH Ngoại Thương 2
5 ĐH Kiến Trúc Hà Nội 2
3 ĐH Xây Dựng Hà Nội 1
6 ĐH Hà Nội 1
7 ĐH Quốc Gia Hà Nội 1
8 ĐH Luật Hà Nội 0.5
Danh sách trận đấu
A1
ĐH Luật Hà Nội
CÔNG TIẾN DŨNG
PHẠM HỒNG SƠN
4&3
Finish
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Trần Diệu Tuấn
Bùi Mạnh Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 4UP 4UP 3UP 4UP
A3
ĐH Giao Thông VậnTải
Nguyễn Quang Hiệp
Hoàng Quân
4&2
Finish
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Đình Tuấn
Đỗ Thành Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED 1UP 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 3UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP
A5
HV Tài Chính
Nguyễn Thế Anh
Vũ Tuấn Phương
4&2
Finish
ĐH Thương Mại
Vũ Quý Phương K37E2
Lý Quốc Huy
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 1UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP
C1
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Hoàng Hùng Quang
Nguyễn Mạnh Chiến
1UP
Finish
ĐH Thương Mại
Vương phan Linh
Hà Hữu Tuyến
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP TIED 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
C3
ĐH Ngoại Thương
Dương Quang Tuấn
Vũ Hồng Quang
6&3
Finish
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Bùi Quang Trung
Timothy Dang
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 4UP 5UP 6UP 5UP 5UP 6UP 6UP 6UP
C5
ĐH Luật Hà Nội
ĐOÀN TRỌNG BẰNG
NGUYỄN NGỌC TUẤN
TIED
Finish
ĐH Giao Thông VậnTải
Vương Duy Hoàn
Nguyễn Viết Sang
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED TIED
D7
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Văn Phóng
Công Việt Hải
5&3
Finish
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Thanh Hưng
Bùi Đức Bổng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP 6UP 5UP 5UP
D9
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Cường
Nguyễn Phú Hưng
TIED
Finish
HV Tài Chính
Văn Bá Đông
Lương Minh Thắng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED
D11
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Ngô Tuấn
Hà Mạnh Cường
2UP
Finish
ĐH Giao Thông VậnTải
Lê Anh Dũng
Phan Hải Nam
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 3UP 4UP 4UP 3UP 4UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP TIED 1UP 2UP
E1
ĐH Thương Mại
Nguyễn Quang Huy
Hoàng Việt Bách
2UP
Finish
ĐH Luật Hà Nội
NGUYỄN CHÍ TIẾN
NGUYỄN HOÀNG HẢI
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 2UP
E3
HV Tài Chính
Nguyễn Ngọc Huấn
Lê Xuân Luyện
3&2
Finish
ĐH Hà Nội
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
Phạm Thị Dung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP 3UP
E5
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Văn Yên
Lưu Văn Hoàng
2UP
Finish
ĐH Giao Thông VậnTải
Ngô Quốc Khánh
Phạm Khánh Toàn
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 3UP 2UP 3UP 2UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 5UP 6UP 5UP 4UP 3UP 2UP
F7
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Văn Duyệt
Hồ Xuân Huy
TIED
Finish
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Mai Bá Lợi
Lã Ngọc Anh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP 2UP 1UP TIED TIED TIED
F9
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Quốc Hưng
Vũ Quân
5&4
Finish
ĐH Luật Hà Nội
NGÔ QUANG ANH
NGÔ CAO TÙNG
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 1UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 3UP 4UP 5UP
F11
HV Tài Chính
Ngô Duy Việt
Phạm Thái Hà
6&5
Finish
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Trung Thông
Bùi Thế Hùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 6UP
B1
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh
Mai Quốc Hội
2&1
Finish
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải
Nguyễn Tuấn Lương
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 1UP 1UP TIED TIED TIED TIED TIED
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 2UP 2UP 2UP 2UP 2UP
B3
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Mai Văn Chỉnh
Hoàng Mạnh Khánh
1UP
Finish
ĐH Luật Hà Nội
BÙI XUÂN NAM
LƯU HOÀNG HÀ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED TIED TIED 1UP TIED 1UP 1UP 1UP
B5
ĐH Dược Hà Nội
Phạm Tuấn Phương
Ngô Đức Hiệp
TIED
Finish
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Nguyễn Khánh Linh
Ngô Văn Dũng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 1UP 2UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED
C7
ĐH Luật Hà Nội
LÊ VĂN TÚ
ĐẶNG THANH SƠN
3&2
Finish
ĐH Dược Hà Nội
Mai Tất Thắng
Hoàng Tùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 3UP
C9
ĐH Ngoại Thương
Hoàng Tiến Thanh
Mai Hải Ninh
2&1
Finish
HV Tài Chính
Nguyễn Anh Tuấn
Phạm Anh Đức
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 3UP 2UP
C11
ĐH Giao Thông VậnTải
Trương Quốc Bảo
Ba Hưng
4&3
Finish
ĐH Hà Nội
Lại Quang Hưng
Đào Anh Tùng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 3UP 3UP 2UP 2UP 3UP 3UP 4UP
D1
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Lê Minh Phú
Trần Trung Thái
5&4
Finish
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Vũ Duy Linh
Trần Thành Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 1UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 2UP 2UP 2UP 3UP 4UP 4UP 4UP 5UP
D3
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Đào Cư Hà
Nguyễn Văn Nghĩa
4&2
Finish
HV Tài Chính
Nguyễn Văn Chiều
Nguyễn Đăng Hiệp
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 3UP 2UP 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
2UP 3UP 4UP 4UP 4UP 4UP 5UP 4UP 4UP
D5
ĐH Hà Nội
Cẩm Vân
Nguyễn Ngọc Trung
1UP
Finish
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Phạm Triều
Nguyễn Quyết
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP 2UP 1UP 2UP 3UP 4UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 3UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP
E7
ĐH Giao Thông VậnTải
Nguyễn Trung Dũng
Phan Việt Hùng
4&3
Finish
ĐH Thương Mại
Trần Quốc Thắng
Nguyễn Thị Hồng Nhung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 4UP 5UP 5UP 4UP 4UP 5UP 4UP
E9
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Đăng Tuyển
Giang Thanh Bình
1UP
Finish
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Trọng Hùng
Nguyễn Quang Trung
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP 1UP
E11
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hải Quang
Dương Thu Hương
2UP
Finish
ĐH Ngoại Thương
Nguyễn Xuân Quảng
Dương Văn Cường
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED TIED TIED TIED TIED 1UP 1UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED TIED 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP 2UP
F1
ĐH Luật Hà Nội
TRẦN VĂN DŨNG
Nguyễn Thanh Hà
4&3
Finish
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Nguyễn Thế Cường
Trương Công Trình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP TIED 1UP 2UP 3UP 4UP
F3
ĐH Thương Mại
Nguyễn Tuấn Hải
Nguyễn Đức Chính
5&3
Finish
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Đinh Quang Trung
Vương Văn Hưng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 2UP 2UP 1UP 2UP 2UP 3UP 4UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
5UP 4UP 5UP 6UP 6UP 5UP
F5
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Phạm Khắc Thành
Vũ Hoàng Anh
6&4
Finish
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Hoàng Hồng Hạnh
Vũ Quốc Bình
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED 1UP TIED 1UP TIED 1UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 3UP 4UP 5UP 6UP