STT | Câu lạc bộ | Tổng điểm | |
---|---|---|---|
ĐH Thương Mại | 8.5 | ||
2 | ĐH Kinh Tế Quốc dân | 6 | |
3 | ĐH Xây Dựng Hà Nội | 6 | |
4 | ĐH Ngoại Thương | 5.5 | |
4 | HV Tài Chính | 5.5 | |
4 | ĐH Giao Thông VậnTải | 5.5 | |
5 | ĐH Bách Khoa Hà Nội | 5 | |
5 | ĐH Kiến Trúc Hà Nội | 5 | |
6 | ĐH Hà Nội | 4.5 | |
7 | ĐH Quốc Gia Hà Nội | 3.5 | |
7 | ĐH Dược Hà Nội | 3.5 | |
8 | ĐH Luật Hà Nội | 1.5 |
A1
|
ĐH Luật Hà Nội
CÔNG TIẾN DŨNG PHẠM HỒNG SƠN
|
4&3
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Trần Diệu Tuấn Bùi Mạnh Cường
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A2
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Quốc Mến Nguyễn Xuân Hồng
|
1UP
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Nguyễn Văn Cường Nguyễn Quang Tiệp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A3
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Nguyễn Quang Hiệp Hoàng Quân
|
4&2
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Đình Tuấn Đỗ Thành Trung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A4
|
ĐH Dược Hà Nội
La Văn Định Nguyễn Bá Công
|
3&2
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Hoàng Hữu Sơn Nguyễn Văn Tám
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A5
|
HV Tài Chính
Nguyễn Thế Anh Vũ Tuấn Phương
|
4&2
Finish
|
ĐH Thương Mại
Vũ Quý Phương K37E2 Lý Quốc Huy
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
A6
|
ĐH Hà Nội
Trần Quỳnh Hưng Nguyễn Mạnh Thủy
|
4&2
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Dương Văn Vinh Nguyễn Minh Tuấn
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C1
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Hoàng Hùng Quang Nguyễn Mạnh Chiến
|
1UP
Finish
|
ĐH Thương Mại
Vương phan Linh Hà Hữu Tuyến
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C2
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Phạm Thanh Sơn Dương Văn Nam
|
2&1
Finish
|
HV Tài Chính
Mạc Văn Hạnh Lê Tiến Toàn
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C3
|
ĐH Ngoại Thương
Dương Quang Tuấn Vũ Hồng Quang
|
6&3
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Bùi Quang Trung Timothy Dang
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C4
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Trọng Lợi Trần Ngọc Quyết
|
1UP
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Ngô Ngọc Thu Nguyễn Mạnh Hùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C5
|
ĐH Luật Hà Nội
ĐOÀN TRỌNG BẰNG NGUYỄN NGỌC TUẤN
|
TIED
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Vương Duy Hoàn Nguyễn Viết Sang
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C6
|
ĐH Hà Nội
Nguyễn Minh Đức Nguyễn Văn Thắng
|
1UP
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Trần Ngọc Ánh Lê Hồng Trung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D7
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Văn Phóng Công Việt Hải
|
5&3
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Thanh Hưng Bùi Đức Bổng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D8
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Phạm Vũ Kiên Trần Quốc Huy
|
6&4
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Nguyễn Hồng Thọ Phùng Văn Chưởng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D9
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Cường Nguyễn Phú Hưng
|
TIED
Finish
|
HV Tài Chính
Văn Bá Đông Lương Minh Thắng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D10
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Việt Dũng Nguyễn Thanh Hải
|
5&4
Finish
|
ĐH Hà Nội
Nguyễn Tiến Nam Trần Tuấn Cường
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D11
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Ngô Tuấn Hà Mạnh Cường
|
2UP
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Lê Anh Dũng Phan Hải Nam
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D12
|
ĐH Luật Hà Nội
NGÔ ANH DŨNG NGÔ PHƯƠNG THANH
|
1UP
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Vũ Văn Chiến Vũ Trí Tuệ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E1
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Quang Huy Hoàng Việt Bách
|
2UP
Finish
|
ĐH Luật Hà Nội
NGUYỄN CHÍ TIẾN NGUYỄN HOÀNG HẢI
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E2
|
ĐH Ngoại Thương
Nguyễn Tùng Lâm Đoàn Anh Tuấn
|
3&2
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Mai Hồng Quân Nguyễn Văn Hải
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E3
|
HV Tài Chính
Nguyễn Ngọc Huấn Lê Xuân Luyện
|
3&2
Finish
|
ĐH Hà Nội
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Phạm Thị Dung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E4
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Hoàng Xuân Trang Đặng Vân Hải
|
1UP
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Ngọc Trỗi Nguyễn Hữu Đức
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E5
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Văn Yên Lưu Văn Hoàng
|
2UP
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Ngô Quốc Khánh Phạm Khánh Toàn
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E6
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Nguyễn Hải Long Nguyễn Xuân Điệp
|
1UP
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Việt Hà Hoàng Minh Vỹ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F7
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Văn Duyệt Hồ Xuân Huy
|
TIED
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Mai Bá Lợi Lã Ngọc Anh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F8
|
ĐH Hà Nội
Trần Việt Hoàng Trần Khắc Thành
|
4&2
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Nguyễn Trung Thành Đinh Ngọc Dũng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F9
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Quốc Hưng Vũ Quân
|
5&4
Finish
|
ĐH Luật Hà Nội
NGÔ QUANG ANH NGÔ CAO TÙNG
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F10
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Thị Hải Yến Ngô Vân
|
1UP
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hải Quý Nguyễn Thương Huyền
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F11
|
HV Tài Chính
Ngô Duy Việt Phạm Thái Hà
|
6&5
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Trung Thông Bùi Thế Hùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F12
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Phan Ngọc Nguyễn Doanh Chính
|
TIED
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Trần Anh Đức Trần Ngọc Linh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B1
|
HV Tài Chính
Nguyễn Bá Hanh Mai Quốc Hội
|
2&1
Finish
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Như Hải Nguyễn Tuấn Lương
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B2
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Ngô Đình Diệm Dương Hắc Long
|
TIED
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Mai Xuân Thông Hoàng Văn Hùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B3
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Mai Văn Chỉnh Hoàng Mạnh Khánh
|
1UP
Finish
|
ĐH Luật Hà Nội
BÙI XUÂN NAM LƯU HOÀNG HÀ
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B4
|
ĐH Thương Mại
Trương Văn Đạt Hoàng Mai
|
TIED
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Phạm Văn Tuấn Trần Tuấn Anh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B5
|
ĐH Dược Hà Nội
Phạm Tuấn Phương Ngô Đức Hiệp
|
TIED
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Nguyễn Khánh Linh Ngô Văn Dũng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
B6
|
ĐH Hà Nội
Trần Đức Tuân Mai Văn Lợi
|
TIED
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Vũ Hưng Bình Vũ Hội
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C7
|
ĐH Luật Hà Nội
LÊ VĂN TÚ ĐẶNG THANH SƠN
|
3&2
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Mai Tất Thắng Hoàng Tùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C8
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Thế Cương Nguyên Ngọc Liên
|
5&4
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Thu Hương Trần Tuấn Anh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C9
|
ĐH Ngoại Thương
Hoàng Tiến Thanh Mai Hải Ninh
|
2&1
Finish
|
HV Tài Chính
Nguyễn Anh Tuấn Phạm Anh Đức
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C10
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Nguyễn Thành Nam K41 Phan Việt Anh
|
4&3
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Lê Quốc Khánh Nông Mạnh Chiến
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C11
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Trương Quốc Bảo Ba Hưng
|
4&3
Finish
|
ĐH Hà Nội
Lại Quang Hưng Đào Anh Tùng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
C12
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Tưởng Đức Cường Lê Minh Tú
|
3&2
Finish
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Vũ Bá Khánh Trình Phạm Ngọc Nam
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D1
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Lê Minh Phú Trần Trung Thái
|
5&4
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Vũ Duy Linh Trần Thành Trung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D2
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Nguyễn Đình Thành Nguyễn Quốc Thi
|
1UP
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Lê Văn Long Dương Tuấn Anh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D3
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Đào Cư Hà Nguyễn Văn Nghĩa
|
4&2
Finish
|
HV Tài Chính
Nguyễn Văn Chiều Nguyễn Đăng Hiệp
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D4
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Đoàn Văn Tuấn Hoàng Anh Ngọc
|
2UP
Finish
|
ĐH Luật Hà Nội
TRẦN QUỐC KHÁNH CAO NGUYỄN THÀNH HIẾU
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D5
|
ĐH Hà Nội
Cẩm Vân Nguyễn Ngọc Trung
|
1UP
Finish
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Phạm Triều Nguyễn Quyết
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
D6
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Xuân Hải Vũ Văn Tới
|
5&4
Finish
|
ĐH Dược Hà Nội
Bùi Văn Đạm Phùng Minh Dũng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E7
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Nguyễn Trung Dũng Phan Việt Hùng
|
4&3
Finish
|
ĐH Thương Mại
Trần Quốc Thắng Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E8
|
ĐH Luật Hà Nội
ĐỖ VĂN GIÁP LÊ TUẤN ANH
|
2&1
Finish
|
ĐH Hà Nội
Bùi Tú Hoa Bùi Thị Hạnh
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E9
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Đăng Tuyển Giang Thanh Bình
|
1UP
Finish
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Trọng Hùng Nguyễn Quang Trung
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E10
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Nguyễn Chiến Vũ Minh Đức
|
1UP
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Nguyễn Vương Ngọc Nông Hồng Lộc
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E11
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Nguyễn Hải Quang Dương Thu Hương
|
2UP
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Nguyễn Xuân Quảng Dương Văn Cường
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
E12
|
HV Tài Chính
Nguyễn Thế Thịnh Cao Tất Thành
|
2UP
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Hoàng Thanh Sơn Nguyễn Văn Lợi
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F1
|
ĐH Luật Hà Nội
TRẦN VĂN DŨNG Nguyễn Thanh Hà
|
4&3
Finish
|
ĐH Kiến Trúc Hà Nội
Nguyễn Thế Cường Trương Công Trình
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F2
|
ĐH Dược Hà Nội
Nguyễn Thị Lan Hương Hoàng Quang Đạt
|
5&4
Finish
|
ĐH Ngoại Thương
Võ Thanh Hà Phạm Thanh Loan
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F3
|
ĐH Thương Mại
Nguyễn Tuấn Hải Nguyễn Đức Chính
|
5&3
Finish
|
ĐH Xây Dựng Hà Nội
Đinh Quang Trung Vương Văn Hưng
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F4
|
HV Tài Chính
Ninh Trường Sơn Nguyễn Tiến Nghĩa
|
1UP
Finish
|
ĐH Giao Thông VậnTải
Lê Tiến Dũng Nguyễn Viết Tân
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F5
|
ĐH Bách Khoa Hà Nội
Phạm Khắc Thành Vũ Hoàng Anh
|
6&4
Finish
|
ĐH Quốc Gia Hà Nội
Hoàng Hồng Hạnh Vũ Quốc Bình
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
F6
|
ĐH Kinh Tế Quốc dân
Nguyễn Đức Thuận Đỗ Minh Thanh
|
1UP
Finish
|
ĐH Hà Nội
Vũ Minh Chiến Hà Văn Thoan
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|