Ranking

POS TEAM 27-11 SCORE
1 CLB Golf G21 0
5
2 CLB Golf Họ Lê 0
3
A1
CLB Golf Họ Lê
Lê Đình Anh
Lê Hồng Phong
TIED
Finish
CLB Golf G21
Nguyễn Ngọc Khôi
Nguyễn Văn Thống
1 2 3 4 5 6 7 8 9
TIED TIED 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP TIED 1UP 2UP 1UP 1UP TIED TIED
A2
CLB Golf Họ Lê
Lê Quý An Duy
Lê Hữu Giang
5&3
Finish
CLB Golf G21
Hoàng Ngọc Quý
Mai Đức Thuỷ
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 3UP 3UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
4UP 3UP 3UP 3UP 3UP 4UP 5UP
B1
CLB Golf Họ Lê
Lê Khắc Hoàng
Lê Thành Hiên
3&1
Finish
CLB Golf G21
Ngô Văn Lương
Nguyễn Hữu Hải
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 1UP 1UP TIED 1UP TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
1UP 1UP 2UP 3UP 4UP 4UP 3UP 3UP 2UP
B2
CLB Golf Họ Lê
Lê Anh Quang
Lê Hoàng Vũ
3&2
Finish
CLB Golf G21
Trịnh Thành
Nguyễn Duy Ngọc
1 2 3 4 5 6 7 8 9
3UP 1UP TIED TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 3UP 2UP 3UP 4UP 4UP 4UP 3UP 3UP
C1
CLB Golf Họ Lê
Lê Hồng Quang
Lê Thái Bình
1UP
Finish
CLB Golf G21
Nguyễn Thượng Thắng
Phan Thanh Tịnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 2UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
3UP 2UP 1UP TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP
C2
CLB Golf Họ Lê
Lê Hữu Trung
Lê Thanh Xuân
1UP
Finish
CLB Golf G21
Nguyễn Minh Kha
Nguyễn Thế Thịnh
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP 1UP 1UP 2UP 2UP 1UP TIED
D1
CLB Golf Họ Lê
Lê Công Huấn
Lê Hùng Cường
1UP
Finish
CLB Golf G21
Thái Xuân Út
Lê Minh Quân
1 2 3 4 5 6 7 8 9
2UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP 1UP TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED TIED 1UP 1UP 1UP TIED 1UP 2UP 3UP
D2
CLB Golf Họ Lê
Lê Tấn Tám
Lê Văn Hiển
TIED
Finish
CLB Golf G21
Trịnh Văn Tèo
Nguyễn Thanh Hoàng
1 2 3 4 5 6 7 8 9
1UP 2UP 1UP 1UP 1UP 1UP TIED TIED 1UP
10 11 12 13 14 15 16 17 18
TIED 1UP 1UP TIED TIED 1UP TIED 1UP TIED
8 trận Tổng hdcp: 0